nedlegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nedlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | nedlegger |
Quá khứ | nedla |
Động tính từ quá khứ | nedlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
nedlegge
- Đóng cửa (không hoạt động), dẹp bỏ.
- Forretningen ble nedlagt.
- Bỏ ra (thì giờ, tiền bạc. . . ) để thực hiện việc gì.
- Vi har nedlagt mye arbeid i dette.
- Đưa ra đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách.
- Aktor nedla påstand om 3 års fengsel.
- å nedlegge forbud mot noe
Tham khảo
[sửa]- "nedlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)