Bước tới nội dung

nedlegge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å nedlegge
Hiện tại chỉ ngôi nedlegger
Quá khứ nedla
Động tính từ quá khứ nedlagt
Động tính từ hiện tại

nedlegge

  1. Đóng cửa (không hoạt động), dẹp bỏ.
    Forretningen ble nedlagt.
  2. Bỏ ra (thì giờ, tiền bạc. . . ) để thực hiện việc gì.
    Vi har nedlagt mye arbeid i dette.
  3. Đưa ra đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách.
    Aktor nedla påstand om 3 års fengsel.
    å nedlegge forbud mot noe

Tham khảo

[sửa]