nettoyage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ne.twa.jaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nettoyage /ne.twa.jaʒ/ |
nettoyages /ne.twa.jaʒ/ |
nettoyage gđ /ne.twa.jaʒ/
- Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch.
- (Quân sự) Sự quét sạch.
- Nettoyage d’un village occupé par l’ennemi — sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng
- (Thân mật) Sự đuổi (người làm... ); sự tống khứ (khách... ).
Tham khảo[sửa]
- "nettoyage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)