Bước tới nội dung

dọn sạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔn˨˩ sa̰ʔjk˨˩jɔ̰ŋ˨˨ ʂa̰t˨˨jɔŋ˨˩˨ ʂat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔn˨˨ ʂajk˨˨ɟɔ̰n˨˨ ʂa̰jk˨˨

Động từ

[sửa]

dọn sạch

  1. Làm cho sạch sẽ.
    Dọn sạch lối đi
  2. Đánh đuổi những kẻ xấu.
    Dọn sạch bọn ác ôn.

Tham khảo

[sửa]