new issues market
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]new issues market
- (Kinh tế học) Thị trường các chứng khoán mới phát hành.
Tham khảo
[sửa]- "new issues market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
new issues market