Bước tới nội dung

new microeconomics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / .ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

Danh từ

[sửa]

new microeconomics / .ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

  1. (Kinh tế học) Kinh tế học vi mô mới.

Tham khảo

[sửa]