newlywed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

newlywed /.ˌwɛd/

  1. Người vừa mới lập gia đình.
    the young newly-weds — những thanh niên vừa mới lập gia đình

Tham khảo[sửa]