Bước tới nội dung

người Úc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ uk˧˥ŋɨəj˧˧ ṵk˩˧ŋɨəj˨˩ uk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ uk˩˩ŋɨəj˧˧ ṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

người Úc

  1. Người ở nước Úc.