Bước tới nội dung

ngụy quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwḭʔ˨˩ kwn˨˩ŋwḭ˨˨ kwŋ˧˧ŋwi˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˨˨ kwn˧˧ŋwḭ˨˨ kwn˧˧

Danh từ

[sửa]

ngụy quyền

  1. Chính quyền Việt Nam Cộng Hòa do Pháp và Mỹ đưa lên.