Bước tới nội dung

nghiêm lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ lə̰ʔjŋ˨˩ŋiəm˧˥ lḛn˨˨ŋiəm˧˧ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ leŋ˨˨ŋiəm˧˥ lḛŋ˨˨ŋiəm˧˥˧ lḛŋ˨˨

Danh từ[sửa]

nghiêm lệnh

  1. Lệnh nghiêm ngặt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]