Bước tới nội dung

nguy cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwi˧˧ kəp˧˥ŋwi˧˥ kə̰p˩˧ŋwi˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˧˥ kəp˩˩ŋwi˧˥˧ kə̰p˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nguy cấp

  1. Gấp rút.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]