Bước tới nội dung

nhân sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 人生.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ sïŋ˧˧ɲəŋ˧˥ ʂïn˧˥ɲəŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ʂïŋ˧˥ɲən˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhân sinh

  1. Sự sống của con người.
    Triết lý nhân sinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]