Bước tới nội dung

nidification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnɪ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

nidification /ˌnɪ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm tổ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ni.di.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nidification
/ni.di.fi.ka.sjɔ̃/
nidification
/ni.di.fi.ka.sjɔ̃/

nidification gc /ni.di.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự làm tổ; cách làm tổ.

Tham khảo

[sửa]