nidification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnɪ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]nidification /ˌnɪ.də.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự làm tổ.
Tham khảo
[sửa]- "nidification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ni.di.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
nidification /ni.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
nidification /ni.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
nidification gc /ni.di.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "nidification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)