Bước tới nội dung

night-tide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪt.ˈtɑɪd/

Danh từ

[sửa]

night-tide /ˈnɑɪt.ˈtɑɪd/

  1. Thủy triều dâng lên.
  2. Ban đêm.

Tham khảo

[sửa]