nihiliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ni.i.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nihiliste /ni.i.list/ |
nihilistes /ni.i.list/ |
Giống cái | nihiliste /ni.i.list/ |
nihilistes /ni.i.list/ |
nihiliste /ni.i.list/
- Xem nihilisme
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nihiliste /ni.i.list/ |
nihilistes /ni.i.list/ |
Số nhiều | nihiliste /ni.i.list/ |
nihilistes /ni.i.list/ |
nihiliste /ni.i.list/
Tham khảo
[sửa]- "nihiliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)