Bước tới nội dung

nihiliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ni.i.list/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nihiliste
/ni.i.list/
nihilistes
/ni.i.list/
Giống cái nihiliste
/ni.i.list/
nihilistes
/ni.i.list/

nihiliste /ni.i.list/

  1. Xem nihilisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít nihiliste
/ni.i.list/
nihilistes
/ni.i.list/
Số nhiều nihiliste
/ni.i.list/
nihilistes
/ni.i.list/

nihiliste /ni.i.list/

  1. Người theo thuyết hư vô.

Tham khảo

[sửa]