Bước tới nội dung

nitrification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnɑɪ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

nitrification /ˌnɑɪ.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Hoá học) Sự nitrat hoá.

Tham khảo

[sửa]