niveau
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ni.vɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
niveau /ni.vɔ/ |
niveaux /ni.vɔ/ |
niveau gđ /ni.vɔ/
- Máy thủy chuẩn, cái ni vô.
- Mực; mức; trình độ.
- Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
- Niveau de vie — mức sống
- Niveau de culture — trình độ văn hóa
- au niveau de — ngang mức, ngang tầm
- courbes de niveau — đường đồng mức
- de niveau — bằng phẳng
- Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
- passage à niveau — xem passage
Tham khảo[sửa]
- "niveau". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)