Bước tới nội dung

noël

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
noël
/nɔ.ɛl/
noëls
/nɔ.ɛl/

noël /nɔ.ɛl/

  1. (Noël) Lễ Nô-en, lễ Giáng sinh.
  2. Thánh ca giáng sinh.
  3. Quà Nô-en (cũng) viết petit noël.
    arbre de Noël — cây Nô-en
    père Noël — ông già Nô-en

Tham khảo

[sửa]