noël
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
noël /nɔ.ɛl/ |
noëls /nɔ.ɛl/ |
noël gđ /nɔ.ɛl/
- (Noël) Lễ Nô-en, lễ Giáng sinh.
- Thánh ca giáng sinh.
- Quà Nô-en (cũng) viết petit noël.
- arbre de Noël — cây Nô-en
- père Noël — ông già Nô-en
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)