Bước tới nội dung

nodosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nodosités
/nɔ.dɔ.zi.te/
nodosités
/nɔ.dɔ.zi.te/

nodosité gc

  1. (Thực vật học) Tình trạngmắt, tình trạngmấu (của thân cây... ).
  2. (Thực vật học) Nốt rễ.
  3. (Y học) Hòn, hột.

Tham khảo

[sửa]