Bước tới nội dung

nominal exchange rate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑː.mə.nᵊl ɪks.tʃeɪndʒ reɪt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ nominalexchange rate.

Danh từ

[sửa]

nominal exchange rate /ˈnɑː.mə.nᵊl ɪks.tʃeɪndʒ reɪt/

  1. (Kinh tế học) Tỷ giá hối đoái danh nghĩa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]