nominication
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌnɑː.mə.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Từ nguyên
[sửa]Từ:
- tiếng Nhật 飲みます (nomimasu, “uống”), từ:
- tiếng Anh communication (“kênh giao tiếp”).
Danh từ
[sửa]nominication (số nhiều nominications)
Từ:
nominication (số nhiều nominications)