Bước tới nội dung

nominication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnɑː.mə.nə.ˈkeɪ.ʃən/

Từ nguyên

[sửa]

Từ:

Danh từ

[sửa]

nominication (số nhiều nominications)

  1. (Hài hước; Nhật Bản?) Tạo kênh giao tiếp qua việc đi ăn, đi uống cùng nhau.

Tham khảo

[sửa]
  • Hijirida Kyoko with Yoshikawa Muneo (1987) “The Mode of Japanese Communication”, trong Japanese Language and Culture for Business and Travel[1], NXB Đại học Hawaii, →ISBN, tr. 171