nommé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nommé
/nɔ.me/
nommés
/nɔ.me/
Giống cái nommée
/nɔ.me/
nommées
/nɔ.me/

nommé /nɔ.me/

  1. () Tên .
    Un homme nommé Xuân — một người tên là Xuân
  2. Gọi tên, nêu tên.
    Bien nommé — gọi đúng tên
    Les personnes nommées plus haut — những người nêu tên ở trên
  3. Được bổ nhiệm.
    Fonctionnaire nouvellement nommé — viên chức mới bổ nhiệm
    à point nommé — xem point

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nommé
/nɔ.me/
nommés
/nɔ.me/

nommé /nɔ.me/

  1. (Luật học, pháp lý) Người tên .
    Le nommé X — người có tên là X

Tham khảo[sửa]