Bước tới nội dung

notecase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊt.ˌkeɪs/

Danh từ

[sửa]

notecase (số nhiều notecases) /ˈnoʊt.ˌkeɪs/

  1. đựng giấy bạc.

Tham khảo

[sửa]