noter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɔ.te/
Ngoại động từ[sửa]
noter ngoại động từ /nɔ.te/
- Đánh dấu.
- Noter un passage d’une croix — đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập
- Ghi để nhớ.
- Noter un rendez-vous — ghi để nhớ một buổi hẹn gặp
- Chú ý, lưu ý.
- Notez bien que — anh hãy nhớ lưu ý là
- Ghi nhận xét; cho điểm.
- Noter un devoir — cho điểm một bài làm
- Noter un fonctionnaire — ghi nhận xét một công chức
- (Âm nhạc) Ghi nốt.
- Noter un air — ghi nốt một điệu nhạc
Tham khảo[sửa]
- "noter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)