Bước tới nội dung

notice-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊ.təs.ˈbɔrd/

Danh từ

[sửa]

notice-board /ˈnoʊ.təs.ˈbɔrd/

  1. Bảng yết thị, bảng thông báo.

Tham khảo

[sửa]