notifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnoʊ.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

notifiable /ˈnoʊ.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/

  1. Có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch).

Tham khảo[sửa]