Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
nova số nhiều novae, novas /ˈnoʊ.və/
- (Thiên văn học) Sao mới hiện.
Tham khảo[sửa]
Quốc tế ngữ[sửa]
Tính từ[sửa]
- nova – mới: mà đã làm được, sinh ra, chế ra được, v.v. không lâu trước đây
Trái nghĩa[sửa]
malnova
Từ dẫn xuất[sửa]
novaĵo, la novaĵoj, renovigi