Bước tới nội dung

nowadays

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɑʊ.ə.ˌdeɪz/
Hoa Kỳ

Phó từ

nowadays /ˈnɑʊ.ə.ˌdeɪz/

  1. Ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này.

Danh từ

nowadays /ˈnɑʊ.ə.ˌdeɪz/

  1. Ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này.

Tham khảo