Bước tới nội dung

nucleus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnuː.kli.əs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

nucleus (số nhiều nuclei)

  1. Tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. (Sinh vật học) Nhân (tế bào).
  3. (Thực vật học) Hạch (của quả hạch).
  4. (Vật lý học) Hạt nhân.
    atomic nucleus — hạt nhân nguyên tử

Tham khảo

[sửa]