nudité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ny.di.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nudité
/ny.di.te/
nudités
/ny.di.te/

nudité gc /ny.di.te/

  1. Sự trần truồng, sự khỏa thân.
  2. (Số nhiều, nghệ thuật) Người khỏa thân; tranh khỏa thân.
  3. Sự trơ trụi, sự trơ trọc, sự rỗng không.
    Nudité d’un mur — bức tường trơ trụi
  4. Sự mộc mạc (của lời văn... ).

Tham khảo[sửa]