nudity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
nudity
- Tình trạng trần truồng, sự trần trụi.
- (Nghệ thuật) Tranh khoả thân; tượng khoả thân.
Tham khảo[sửa]
- "nudity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)