Bước tới nội dung

număr

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: numar

Tiếng Rumani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

număr gt (số nhiều numere)

  1. Số.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của număr
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách/đối cách număr numărul numere numerele
sinh cách/dữ cách număr numărului numere numerelor
hô cách numărule numerelor

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]