numeration

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌnuː.mə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

numeration (đếm đượckhông đếm được, số nhiều numerations)

  1. Phép đếm, phép đọc số.
  2. Sự ghi số, sự đánh số.

Tham khảo[sửa]