nuptial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnəp.ʃəl/
Tính từ
[sửa]nuptial /ˈnəp.ʃəl/
Danh từ
[sửa]nuptial /ˈnəp.ʃəl/
Tham khảo
[sửa]- "nuptial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nyp.sjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nuptial /nyp.sjal/ |
nuptiaux /nyp.sjɔ/ |
Giống cái | nuptiale /nyp.sjal/ |
nuptiales /nyp.sjal/ |
nuptial /nyp.sjal/
- (Thuộc) Lễ cưới.
- Robe nuptiale — áo cưới
Tham khảo
[sửa]- "nuptial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)