Bước tới nội dung

nuptial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnəp.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

nuptial /ˈnəp.ʃəl/

  1. (Thuộc) Hôn nhân; (thuộc) lễ cưới.
    the nuptial day — ngày cưới

Danh từ

[sửa]

nuptial /ˈnəp.ʃəl/

  1. (Thường Số nhiều) lễ cưới.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nyp.sjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nuptial
/nyp.sjal/
nuptiaux
/nyp.sjɔ/
Giống cái nuptiale
/nyp.sjal/
nuptiales
/nyp.sjal/

nuptial /nyp.sjal/

  1. (Thuộc) Lễ cưới.
    Robe nuptiale — áo cưới

Tham khảo

[sửa]