nyre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nyre | nyra, nyren, nyret |
Số nhiều | nyrer | nyrene |
nyre gđ,gc va gt
- (Y) Thận, cật.
- Det er mulig å transplantere nyrer fra et menneske til et annet.
- å granske hjerte og nyrer — Thăm dò tâm tính, lòng dạ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) nyrebekkenbetennelse gđ: (Y) Chứng thận vu viêm.
- (1) nyregrus gđt: (Y) Kết thạch niệu, sạn thận.
- (1) nyrestein gđ: Sạn trong thận.
Tham khảo
[sửa]- "nyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)