obeisance
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
obeisance /oʊ.ˈbi.sᵊnts/
- Sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng).
- Lòng tôn kính, sự tôn sùng.
- to do (make, pay) obeisance — tôn kính, tôn sùng
Tham khảo[sửa]