Bước tới nội dung

object-glass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈɡlæs/

Danh từ

[sửa]

object-glass /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈɡlæs/

  1. (Y học) Kính vật, vật kính.

Tham khảo

[sửa]