Bước tới nội dung

object-lens

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈlɛnz/

Danh từ

[sửa]

object-lens /ˈɑːb.dʒɪkt.ˈlɛnz/

  1. (Y học) Kính vật, vật kính.

Tham khảo

[sửa]