Bước tới nội dung

obole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA : /ɔ.bɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
obole
/ɔ.bɔl/
oboles
/ɔ.bɔl/

obole gc /ɔ.bɔl/

  1. Món tiền đóng góp nhỏ mọn.
    Apporter son obole à une souscription — đóng góp phần nhỏ mọn của mình vào tiền quyên góp
  2. (Sử học) Đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]