nettement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɛt.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]nettement /nɛt.mɑ̃/
- Rõ ràng.
- Apercevoir nettement — nhìn thấy rõ ràng
- Thẳng thắn.
- Répondre nettement — trả lời thẳng thắn
- Hẳn, dứt khoát.
- Il travaille nettement mieux — nó làm việc hơn trước hẳn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nettement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)