obscuration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]obscuration
- Sự làm tối đi, sự làm mờ đi.
- Sự làm cho khó hiểu.
- Sự làm mờ tên tuổi đi.
- (Thiên văn học) Sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực).
Tham khảo
[sửa]- "obscuration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)