Bước tới nội dung

obscurcissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
obscurcissement
/ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/
obscurcissements
/ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/

obscurcissement /ɔp.skyʁ.sis.mɑ̃/

  1. Sự tối đi.
  2. Sự mờ đi, sự lu mờ.
    L’obscurcissement d’une réputation — danh tiếng lu mờ đi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]