obstétrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔp.stet.ʁik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
obstétrique /ɔp.stet.ʁik/ |
obstétrique /ɔp.stet.ʁik/ |
obstétrique gc /ɔp.stet.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obstétrique /ɔp.stet.ʁik/ |
obstétrique /ɔp.stet.ʁik/ |
Giống cái | obstétrique /ɔp.stet.ʁik/ |
obstétrique /ɔp.stet.ʁik/ |
obstétrique /ɔp.stet.ʁik/
- (Thuộc) Thai sản.
Tham khảo
[sửa]- "obstétrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)