Bước tới nội dung

obturateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực obturateur
/ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
obturateurs
/ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
Giống cái obturateur
/ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
obturateurs
/ɔp.ty.ʁa.tœʁ/

obturateur /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/

  1. (Để) Bịt.
    Plaque obturatrice — tấm bịt
    Muscle obturateur — (giải phẫu) cơ bịt

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
obturateur
/ɔp.ty.ʁa.tœʁ/
obturateurs
/ɔp.ty.ʁa.tœʁ/

obturateur /ɔp.ty.ʁa.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Nắp bịt, sập.
  2. Khóa nòng (ở súng).
  3. (Điện ảnh) Cửa trập.

Tham khảo

[sửa]