obtuseness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːb.ˈtuːs.nəs/

Danh từ[sửa]

obtuseness /ɑːb.ˈtuːs.nəs/

  1. Sự cùn, sự nhụt.
  2. (Toán học) Độ (của góc).
  3. Sự chậm hiểu, sự trì độn.
  4. Sự âm ỉ (của sự đau).

Tham khảo[sửa]