Bước tới nội dung

occidentalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.si.dɑ̃.ta.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
occidentalisation
/ɔk.si.dɑ̃.ta.li.za.sjɔ̃/
occidentalisation
/ɔk.si.dɑ̃.ta.li.za.sjɔ̃/

occidentalisation gc /ɔk.si.dɑ̃.ta.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự Tây phương hóa, sự Âu Tây hóa.

Tham khảo

[sửa]