Bước tới nội dung

occult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkəlt/

Tính từ

[sửa]

occult /ə.ˈkəlt/

  1. Sâu kín, huyền bí.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

occult ngoại động từ /ə.ˈkəlt/

  1. Che khuất, che lấp.

Nội động từ

[sửa]

occult nội động từ /ə.ˈkəlt/

  1. Bị che khuất, bị che lấp.

Tham khảo

[sửa]