Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
occult /ə.ˈkəlt/
- Sâu kín, huyền bí.
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
occult ngoại động từ /ə.ˈkəlt/
- Che khuất, che lấp.
Nội động từ[sửa]
occult nội động từ /ə.ˈkəlt/
- Bị che khuất, bị che lấp.
Tham khảo[sửa]