Bước tới nội dung

ocean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ocean /ˈoʊ.ʃən/

  1. Đại dương, biển.
  2. (Thông tục) Vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of).
  3. Khoảng mênh mông (cỏ... ).
    oceans of money — vô vàn tiền

Tham khảo

[sửa]