Bước tới nội dung

vô vàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ va̤ːn˨˩jo˧˥ jaːŋ˧˧jo˧˧ jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ vaːn˧˧vo˧˥˧ vaːn˧˧

Tính từ

[sửa]

vô vàn

  1. Rất nhiều, nhiều đến nỗi không thể đếm xuể.
    Thương nhớ vô vàn.

Đồng nghĩa

[sửa]