ocelot
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑː.sə.ˌlɑːt/
Danh từ
ocelot /ˈɑː.sə.ˌlɑːt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ocelot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp

Cách phát âm
- IPA: /ɔ.slɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ocelot /ɔ.slɔ/ |
ocelots /ɔ.slɔ/ |
ocelot gđ /ɔ.slɔ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ocelot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)