Bước tới nội dung

ocelot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.sə.ˌlɑːt/

Danh từ

[sửa]

ocelot /ˈɑː.sə.ˌlɑːt/

  1. Mèo rừng Nam Mỹ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
ocelot

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ocelot
/ɔ.slɔ/
ocelots
/ɔ.slɔ/

ocelot /ɔ.slɔ/

  1. (Động vật học) Mèo rừng Nam Mỹ.

Tham khảo

[sửa]