octogénaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
octogénaires /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
Giống cái | octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
octogénaires /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
octogénaires /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
Số nhiều | octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
octogénaires /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/ |
octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "octogénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)