Bước tới nội dung

octogénaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực octogénaire
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
octogénaires
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
Giống cái octogénaire
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
octogénaires
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/

octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/

  1. (Thọ) Tám mươi tuổi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít octogénaire
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
octogénaires
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
Số nhiều octogénaire
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/
octogénaires
/ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/

octogénaire /ɔk.tɔ.ʒe.nɛʁ/

  1. Cụ tám mươi tuổi.

Tham khảo

[sửa]